-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) bề mặt, trên bề mặt; bề ngoài===== =====Ở bề mặt===== =====Nông cạn, h...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˌsupərˈfɪʃəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==04:14, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Nông cạn, hời hợt, thiển cận, không kỹ lưỡng, không sâu sắc
- superficial knowledge
- kiến thức nông cạn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mặt ngoài
- superficial electric charge
- diện tích mặt ngoài
- superficial electric-eharge
- diện tích mặt ngoài
- superficial irregularity
- tính bất thường mặt ngoài
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Surface, external, exterior, shallow, skin-deep, slight,outside: I suffered a superficial wound to the forehead.
Surface, slight, external, apparent, skin-deep, outward,cursory, insignificant, passing, unimportant, trivial, empty,insubstantial; paying lip-service, for appearances' sake,cosmetic: She bears a superficial resemblance to your sister.His interest in your welfare is entirely superficial. 3 cursory,slapdash, quick, hurried, hasty, perfunctory, nominal,meaningless, passing: The machinery is subjected to asuperficial inspection before shipping.
Tham khảo chung
- superficial : National Weather Service
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ