-
Thông dụng
Tính từ
Nông cạn, hời hợt, thiển cận, không kỹ lưỡng, không sâu sắc
- superficial knowledge
- kiến thức nông cạn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mặt ngoài
- superficial electric charge
- diện tích mặt ngoài
- superficial electric-eharge
- diện tích mặt ngoài
- superficial irregularity
- tính bất thường mặt ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , casual , cosmetic , cursory , depthless , desultory , empty , evident , exterior , external , flash , flimsy , frivolous , general , glib , half-baked * , hasty , hurried , ignorant , inattentive , lightweight , nodding , one-dimensional , on the surface , ostensible , outward , partial , passing , perfunctory , peripheral , quick-fix , seeming , shallow , shoal , silly , sketchy , skin-deep * , slapdash * , slight , smattery , summary , surface , tip of the iceberg , trivial , uncritical , warped , skin-deep , ostensive , fake , hollow , incondite , insignificant , meretricious , pro forma , sciolistic , sophomoric , specious , tenuous , token , trite
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ