-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt===== =====Đường xẻ ở ...)(→(quân sự) chặt (cây) để làm đống cây cản)
Dòng 35: Dòng 35: ::[[slash]] [[at]] [[something]] ([[with]] [[something]])::[[slash]] [[at]] [[something]] ([[with]] [[something]])::phạt, chém, quật::phạt, chém, quật- ::[[slash]] [[one's]] [[way]] [[through/past]] [[something]]+ ::[[slash]] [[one's]] [[way]] [[through]]/[[past]] [[something]]::khai quang::khai quang15:32, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Cut, gash, hack, score, slit, knife, lacerate; wound;scar: The guide slashed away at the undergrowth with hismachete.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ