• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hành trình, con đường đi===== =====Nhật ký đi đường===== =====Sách hướng dẫn du lịch===== ===Tính từ=== ==...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">aɪˈtɪnəˈrɛri , ɪˈtɪnəˈrɛri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:15, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /aɪˈtɪnəˈrɛri , ɪˈtɪnəˈrɛri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hành trình, con đường đi
    Nhật ký đi đường
    Sách hướng dẫn du lịch

    Tính từ

    (thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đường đi
    lộ trình
    prospection itinerary
    lộ trình khảo sát
    hành trình

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    Bờ biển Nga
    hành trình
    certificate of itinerary
    chứng nhận hành trình
    final itinerary
    nhật ký hành trình hoàn chỉnh
    itinerary domestic
    hành trình quốc lộ

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. -ies) 1 a detailed route.
    A record oftravel.
    A guidebook.
    Adj. of roads or travelling. [LLitinerarius (adj.), -um (n.) f. L iter: see ITINERANT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X