-
Itinerary
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kinh tế
hành trình
- certificate of itinerary
- chứng nhận hành trình
- final itinerary
- nhật ký hành trình hoàn chỉnh
- itinerary domestic
- hành trình quốc lộ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ