-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: =====Biến (đất liền) thành một hòn đảo==========Biến (đất liền) thành một hòn đảo=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Insulating]]+ *V-ed: [[Insulated]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==02:48, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Detach, separate, isolate, segregate, shelter, preserve,set or keep apart, sequester, sequestrate, quarantine: The rockstar's aides did their best to insulate her from her screamingfans. 2 lag, protect, shield, cushion, wrap, cover: Insulatethe pipes to prevent heat loss. Insulate the wire with thistape. Nitroglycerine must be insulated from shock.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ