• /in-suh-leit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Được cách điện
    insulated wires
    dây đã được cách điện

    Hóa học & vật liệu

    cách biệt
    được bảo vệ theo hình thức cách ly

    Giải thích EN: Covered or protected by insulation. Giải thích VN: Được bao bọc hoặc được bảo vệ bằng sự cách ly.

    Xây dựng

    được giữ nhiệt

    Kỹ thuật chung

    được cách điện
    insulated concrete
    bê tông được cách điện
    oil impregnated paper insulated
    được cách điện bằng giấy tẩm dầu
    paper insulated
    được cách điện bằng giấy
    paper insulated (PI)
    được cách điện bằng giấy
    được cách ly
    asbestos insulated
    được cách ly bằng amiăng
    được cách nhiệt
    insulated ceiling
    trần (nhà) được cách nhiệt
    insulated volume
    thể tích được cách nhiệt
    vacuum-insulated
    được cách (nhiệt) bằng chân không
    vacuum-insulated
    được cách nhiệt (bằng) chân không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X