• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ===== ::all things considered ::sau khi đã cân...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====Có ý kiến là=====
    =====Có ý kiến là=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ed: [[considered]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    02:49, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
    all things considered
    sau khi đã cân nhắc mọi điều
    Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
    to consider the feelings of other people
    quan tâm đến những tình cảm của người khác

    Xem như, coi như

    he considers himself very important
    tự nó coi mình là quan trọng lắm
    Có ý kiến là

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chú ý đến

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cân nhắc

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Think about or over, take into or under consideration,deliberate (over or about), contemplate (on or over), weigh,ponder, mull over, cogitate on, meditate (on or upon or over),reflect (on or upon), ruminate (on or over), chew over, study,examine: The council will consider your proposal.
    Heed,mark, take into account or consideration, reckon with, bear inmind, note, observe, make allowance for; esteem, respect, haveregard for: Consider your mother's feelings in the matter.
    Regard, look upon; judge, deem, take to be, think, believe,gauge, rate, estimate, reckon: Consider yourself under arrest.I don't consider Simon the best person for the job.

    Oxford

    V.tr.

    (often absol.) 1 contemplate mentally, esp. in order toreach a conclusion.
    Examine the merits of (a course ofaction, a candidate, claim, etc.).
    Give attention to.
    Reckon with; take into account.
    (foll. by that + clause) havethe opinion.
    (foll. by compl.) believe; regard as (considerit to be genuine; consider it settled).
    (as considered adj.)formed after careful thought (a considered opinion).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X