• (Khác biệt giữa các bản)
    (Ký kết)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kənˈklud</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:35, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /kənˈklud/

    Thông dụng

    Động từ

    Kết thúc, chấm dứt (công việc...); bế mạc (phiên họp)
    to conclude a speech
    kết thúc bài nói
    Kết luận
    Quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp
    Ký kết
    to conclude a treaty
    ký kết một bản hiệp ước

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    kết luận
    kết thúc

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. bring or come to an end.
    Tr. (often foll.by from, or that + clause) infer (from given premisses) (whatdid you conclude?; concluded from the evidence that he had beenmistaken).
    Tr. settle, arrange (a treaty etc.).
    Intr.(usu. foll. by to + infin.) esp. US decide. [ME f. Lconcludere (as com-, claudere shut)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X