• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt===== ::to be successful ::thành ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">səkˈsɛsfəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:33, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /səkˈsɛsfəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
    to be successful
    thành công, thắng lợi, thành đạt
    a successful candidate
    ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Wealthy, rich, prosperous, fortunate, lucky,flourishing, thriving, prospering, well-to-do, affluent, Colloqloaded, well-heeled, flush, in the money, US well-fixed: He isa very successful investor.
    Lucrative, booming, profitable,fruitful, moneymaking, remunerative: The shares they boughtproved to be a successful investment. How successful was lastyear for the company? 3 famous, well-known, famed, celebrated,renowned, eminent; prominent, pre-eminent, popular, leading,top, best-selling: Constance is one of our most successfulpoets. That book of mine was also successful. 4 victorious,triumphant; first; winning: Henry was successful in his bid forthe chairmanship. I want to see a successful conclusion to thetour.

    Oxford

    Adj.

    Having success; prosperous.
    Successfully adv.successfulness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X