• /səkˈsɛsfəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
    to be successful
    thành công, thắng lợi, thành đạt
    a successful candidate
    ứng cử viên trúng cử; thí sinh trúng tuyển


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X