• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đang thịnh hành, phổ biến khắp, rất thông dụng (đồ vật..); thường thổi trong m...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">prɪˈveɪlɪŋ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:39, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /prɪˈveɪlɪŋ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đang thịnh hành, phổ biến khắp, rất thông dụng (đồ vật..); thường thổi trong một khu vực (gió)
    prevailing fashion
    mốt đang thịnh hành

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chiếm ưu thế
    sự thịnh hành
    thịnh hành
    prevailing wind direction
    hướng gió thịnh hành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có ưu thế

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phổ biến (trong không gian hay thời gian) hiện thời
    thường thấy

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Dominant, predominant, prevalent, main, chief,principal, common(est), usual, customary, universal: Theprevailing winds are westerlies.
    Influential, effective,effectual, dominating, affecting, powerful, potent, forceful,ruling, telling, main, principal: The prevailing religion thereis Buddhism.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X