-
Thông dụng
Tính từ
Đang thịnh hành, phổ biến khắp, rất thông dụng (đồ vật..); thường thổi trong một khu vực (gió)
- prevailing fashion
- mốt đang thịnh hành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-embracing , by the numbers * , catholic , common , comprehensive , current , customary , ecumenical , established , familiar , fashionable , influential , in style , in vogue , main , operative , ordinary , popular , predominant , predominating , preponderating , prevalent , principal , rampant , regnant , regular , rife , ruling , set , steady , sweeping , universal , usual , widespread , worldwide , ascendant , dominant , prepotent , supreme
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ