• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc xổ số===== ::a lottery ticket ::tấm vé số =====Điều may rủi===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiế...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈlɒtəri</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:16, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /ˈlɒtəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc xổ số
    a lottery ticket
    tấm vé số
    Điều may rủi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Raffle, sweepstake, drawing, pool, Brit tombola: I've neverknown anyone who won anything in the national lottery.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a means of raising money by selling numberedtickets and giving prizes to the holders of numbers drawn atrandom.
    An enterprise, process, etc., whose success isgoverned by chance (life is a lottery). [prob. f. Du. loterij(as LOT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X