-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 17: Dòng 17: ::[[she]] [[far]] [[transcends]] [[the]] [[others]] [[in]] [[beauty]] [[and]] [[intelligence]]::[[she]] [[far]] [[transcends]] [[the]] [[others]] [[in]] [[beauty]] [[and]] [[intelligence]]::cô ta vượt xa những người khác về sắc đẹp và sự thông minh::cô ta vượt xa những người khác về sắc đẹp và sự thông minh+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Transcended]]+ *Ving: [[Transcending]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==09:04, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Vượt quá, hơn (sự từng trải, niềm tin, khả năng.. của con người)
- the beautiful scene transcends my power of description
- cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi
Tốt hơn, lớn hơn; vượt, hơn
- she far transcends the others in beauty and intelligence
- cô ta vượt xa những người khác về sắc đẹp và sự thông minh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ