-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Món thịt băm===== =====(nghĩa bóng) bình mới rượu cũ (đồ cũ sửa lại với hình th...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 25: Dòng 25: =====(nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên==========(nghĩa bóng) làm hỏng, làm rối tinh lên=====+ ===hình thái từ===+ *V_ed: [[Hashed]]+ *V_ing; [[Hashing]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==10:21, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Mixture, confusion, hotchpotch or US and Canadianhodgepodge, pot-pourri, gallimaufry, farrago, mishmash, jumble,mess, shambles, olla podrida, m‚lange, medley: The building isa hash of a dozen architectural styles.
Fiasco, disaster,botch, mess, Slang Brit balls-up, US snafu: The council reallymade a hash of its housing policy.
Often, hash up. mangle, mess or mix up, make a hash ormess or jumble of, muddle, bungle, botch, mishandle, mismanage,ruin, spoil, butcher, Colloq foul or louse up, screw up, muff,Brit bugger up: Our plans for a holiday have been all hashedup.
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ