-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 23: Dòng 23: ===hình thái từ======hình thái từ===*Adj: [[Hater]]*Adj: [[Hater]]+ *V_ed: [[hated]]+ *V_ing: [[hating]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==10:33, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Loathe, abhor, detest, have an aversion to, be averse to,abominate, dislike, execrate, despise, scorn: I hate the smellof petrol, it really turns my stomach.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ