• (đổi hướng từ Hated)
    /heit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét
    anger and hate hinder good counsel
    cả giận mất khôn

    Ngoại động từ

    Căm thù, căm hờn, căm ghét
    (thông tục) không muốn, không thích
    I hate trouble you
    tôi không hề muốn làm phiền anh
    to hate sb's gut
    ghét cay ghét đắng ai

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X