-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Buồn cười; lố bịch; lố lăng===== ::a ridiculous man ::một người lố bịch ::a ridiculous [[spee...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">rɪˈdɪkyələs</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==04:22, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Absurd, laughable, preposterous, weird, comical, funny,humorous, ludicrous, farcical, droll, amusing, mirthful,hilarious, side-splitting, risible; silly, inane, nonsensical,foolish, stupid, outlandish, bizarre, grotesque, queer, crazy,insane, zany, wild, Slang far-out: You look absolutelyridiculous in that outfit! Where did she ever get the ridiculousnotion that she would marry a prince?
Tham khảo chung
- ridiculous : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ