-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: =====Cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)==========Cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Informing]]+ *V-ed: [[Informed]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==06:02, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)
- to inform someone with the thriftiness
- truyền cho ai tính tiết kiệm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tell, apprise, advise, communicate, enlighten, notify,acquaint, brief; impart, disclose, divulge, reveal, report,Colloq tip (off): I have informed everyone about the stormwarning.
Usually, inform against or on. betray, incriminate,implicate, identify, Colloq tell (on), blab (on), rat (on), USblow the whistle (on); Slang peach (on), snitch (on), squeal(on), put the finger on, sing, name names, Brit nark (on), grass(on), split on, US finger: He informed on his accomplices inreturn for a lighter sentence.
Oxford
V.
Tr. (usu. foll. by of, about, on, or that, how + clause)tell (informed them of their rights; informed us that the trainwas late).
Tr. (usu. foll. by with) literary inspire orimbue (a person, heart, or thing) with a feeling, principle,quality, etc.
Informant n. [ME f. OF enfo(u)rmer f. L informare give shapeto, fashion, describe (as IN-(2), forma form)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ