• /´kæʒjuəlti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tai hoạ, tai biến; tai nạn
    ( số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích
    the enemy suffered heavy casualties
    quân địch bị thương vong nặng nề
    Người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trường hợp bất ngờ

    Kỹ thuật chung

    sự hư hỏng
    tai nạn

    Kinh tế

    tai biến
    tai nạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X