-
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích
- the enemy suffered heavy casualties
- quân địch bị thương vong nặng nề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blow , calamity , catastrophe , chance , contingency , debacle , disaster , misadventure , misfortune , mishap , dead , death toll , fatality , injured , killed , loss , missing , prey , sufferer , wounded , contretemps , mischance , death , accident , fortuity , hazard , injury , victim
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ