• /in'fo:m/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Báo tin cho; cho biết
    to inform the casualty ward about a car accident
    báo cho phòng cấp cứu biết một vụ tai nạn xe hơi
    Truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...)
    to inform someone with the thriftiness
    truyền cho ai tính tiết kiệm

    Nội động từ

    Cung cấp tin tức
    Cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thông tin, truyền dữ kiện, thông báo

    Kỹ thuật chung

    báo
    thông báo
    thông tin
    truyền dữ liệu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X