-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc đánh bạc, cuộc may rủi===== =====Việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; v...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'gæmbl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==07:58, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Risk, venture, hazard, bet, wager, stake, chance,speculate; play, game, Brit punt: I wouldnt gamble that hellbe on time. I go to Monte Carlo to gamble. 2 gamble on. back,bet or wager on, stake or put money on, take a chance or flieron, try ones luck or fortune on, lay or place or make a wageror bet on; count on, rely on: We gambled on the horse to win. Iwas gambling on his having forgotten the debt.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ