-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ::một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương::một thằng chí đểu, một thằng đại bất lương- =====[[Don't]] [[be]] [[in]] [[such]] [[a]] precious hurry=====+ =====[[Don't]] [[be]] [[in]] [[such]] [[a]] [[precious]] hurry==========Làm gì mà phải vội khiếp thế==========Làm gì mà phải vội khiếp thế=====16:10, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Dear, dearest, costly, expensive, high-priced, valuable,invaluable, prized, priceless, irreplaceable, Colloq pricey:The entire cabinet was filled with precious jewels.
Oxford
Adj. & adv.
Colloq. often iron. a considerable (aprecious lot you know about it). b expressing contempt ordisdain (you can keep your precious flowers).
Precious metals gold, silver, and platinum. precious stone apiece of mineral having great value esp. as used in jewellery.
Preciously adv. preciousness n. [ME f. OF precios f. Lpretiosus f. pretium price]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ