• /i:tʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mỗi
    each day
    mỗi ngày
    each motorcycle has two wheels
    mỗi xe môtô đều có hai bánh

    Đại từ bất định

    Mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
    each of us
    mỗi người chúng ta
    each of the gifts is worth 50,000 dongs
    mỗi tặng phẩm trị giá năm mươi ngàn đồng

    Cấu trúc từ

    each and all
    tất cả mọi người, ai ai
    each other
    nhau, lẫn nhau
    to love each other
    yêu nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mỗi một

    Kỹ thuật chung

    mỗi
    mỗi một

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X