-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 19: Dòng 19: ::[[our]] [[platoon]] [[encountered]] [[an]] [[enemy]] [[battalion]]::[[our]] [[platoon]] [[encountered]] [[an]] [[enemy]] [[battalion]]::trung đội chúng tôi chạm trán với một tiểu đoàn địch::trung đội chúng tôi chạm trán với một tiểu đoàn địch+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[encountered]]+ * Ving:[[encountering]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==16:58, ngày 17 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Meet, come upon, run into or across, happen upon, chanceupon, hit upon, light upon, stumble upon, Colloq bump into: Sheencountered him again in the supermarket.
Face, experience,meet with, contend with, be faced with, come into contact with,wrestle with: She encounters such problems every day.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ