-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">prə'vouk</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:22, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Stir (up), stimulate, move, motivate, push, impel, drive,get, spur (on), egg on, goad, force, compel, prompt, rouse,arouse, waken, awaken, enliven, animate, activate, induce,encourage: She did her best to provoke him to start his newnovel.
Start, incite, instigate, produce, promote, foment,kindle, work up: Are you trying to provoke an argument?
Irritate, annoy, irk, pester, vex, pique, anger, enrage, madden,incense, infuriate, gall, rile, nettle, harass, hector, plague,badger, exasperate, get on one's nerves, try one's patience,frustrate, upset, disturb, perturb, distress, outrage, offend,insult, affront: If he continues to provoke me I shall punchhim.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ