-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi===== =====Sự giải trí, sự tiêu khiển,...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,entə'teinmənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:58, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...)
- entertainment allowances
- phụ cấp tiếp khách
- entertainment tax
- thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- entertainment : National Weather Service
- entertainment : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ