-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gà con; gà giò===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gà===== == Từ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈtʃɪkən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:02, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Oxford
N., adj., & v.
Chicken-and-egg problem (or dilemma etc.) theunresolved question as to which of two things caused the other.chicken brick an earthenware container in two halves forroasting a chicken in its own juices. chicken cholera seeCHOLERA. chicken-feed 1 food for poultry.
Colloq. anunimportant amount, esp. of money. chicken-hearted (or-livered) easily frightened; lacking nerve or courage.chicken-wire a light wire netting with a hexagonal mesh. [OEcicen, cycen f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ