• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm===== ===Nội động từ=== =====To experiment on/with sth=...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''n. <font color="red">ɪkˈspɛrəmənt ;</font> v. <font color="red">ɛkˈspɛrəˌmɛnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:49, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /n. ɪkˈspɛrəmənt ; v. ɛkˈspɛrəˌmɛnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộc thí nghiệm, cuộc thử nghiệm

    Nội động từ

    To experiment on/with sth
    Thí nghiệm trên/bằng cái gì

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    làm thí nghiệm
    sự thí nghiệm
    sự thử nghiệm
    thí nghiệm mỏi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cuộc thí nghiệm
    phép thử
    sự thử
    sự thí nghiệm
    thí nghiệm

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Test, trial, investigation, inquiry or enquiry,examination, experimentation, research, proof: Experiment hasshown that the ointment cures many minor skin ailments.
    Procedure, policy: Totalitarianism seems to have failed as apolitical experiment.
    V.
    Experiment on or with. test, try, examine, investigate,research, probe: The time has come to experiment on humansubjects. Artists now experiment with many media, from canvas tocomputers.

    Oxford

    //--> </SCRIPT> </HEAD>

    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">

    experiment

    • n. & v.
    • n.
      • a procedure adopted on the chance of itssucceeding, for testing a hypothesis etc., or to demonstrate aknown fact.
      • (foll. by of) a test or trial of.
    • v.intr.(often foll. by on, with) make an experiment.
        • experimentationn. experimenter n. [ME f. OF experiment or L experimentum (asEXPERIENCE)]
    </BODY></HTML>

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X