• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">əˈdɔr , əˈdoʊr</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:04, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /əˈdɔr , əˈdoʊr/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kính yêu, quý mến
    Mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha
    (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Esteem, honour, respect, admire; idolize, dote on: Anentire generation adored the Beatles.
    Worship, venerate,reverence, revere, exalt; hallow: O! Come let us adore him -Christ, the Lord!
    Love, be in love with, cherish, fancy,revere, adulate, Colloq have a crush on, carry the or a torchfor: Katie just adores the captain of the football team atschool.

    Oxford

    V.tr.

    Regard with honour and deep affection.
    A worship asdivine. b RC Ch. offer reverence to (the Host etc.).
    Colloq.like very much.
    Adoration n. adoring adj. adoringly adv.[ME f. OF aourer f. L adorare worship (as AD-, orare speak,pray)]

    Tham khảo chung

    • adore : National Weather Service
    • adore : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X