• (đổi hướng từ Adored)
    /əˈdɔr , əˈdoʊr/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kính yêu, quý mến
    Mê, thích, hết sức yêu chuộng, yêu thiết tha
    (thơ ca) tôn sùng, sùng bái, tôn thờ

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X