-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admire , be crazy about , be gone on , be mad for , be nuts about , be serious about , be smitten with , be stuck on , be sweet on , be wild about , cherish , delight in , dig * , dote on , esteem , exalt , fall for , flip over , glorify , go for * , honor , idolize , prize , revere , reverence , treasure , venerate , worship , love , delight , enshrine , praise
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ