-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 25: Dòng 25: ::[[news]] [[circulates]] [[quickly]]::[[news]] [[circulates]] [[quickly]]::tin lan truyền nhanh chóng::tin lan truyền nhanh chóng+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Circulating]]+ *V-ed: [[Circulated]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==13:56, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Nội động từ
Lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
- blood circulates in the body
- máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Move or go about or round or around, orbit, flow, course,run, circle: The blood circulates from the heart through thearteries and veins and back to the heart. 2 spread, distribute,disseminate, issue, publish, air, announce, proclaim, makeknown, noise abroad, bruit about, report, broadcast, reveal,divulge, advertise, publicize, promulgate, put about, bring orput out, pass out or round or around: He has been circulatingthe story that his ex-wife cheated on her income tax. 3 spread,go round or around, be bruited about, come out: A rumour hasbeen circulating about your behaviour at the office party.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ