• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Lưu hành, truyền, truyền bá===== ::to circulate news ::truyền tin ===Nội...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 25: Dòng 25:
    ::[[news]] [[circulates]] [[quickly]]
    ::[[news]] [[circulates]] [[quickly]]
    ::tin lan truyền nhanh chóng
    ::tin lan truyền nhanh chóng
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Circulating]]
     +
    *V-ed: [[Circulated]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    13:56, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lưu hành, truyền, truyền bá
    to circulate news
    truyền tin

    Nội động từ

    Lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
    blood circulates in the body
    máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
    Lưu hành (tiền)
    Lan truyền
    news circulates quickly
    tin lan truyền nhanh chóng

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    chu chuyển

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    tuần hoàn (không khí)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển
    lưu thông
    đi vòng quanh
    luân chuyển
    tuần hoàn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Move or go about or round or around, orbit, flow, course,run, circle: The blood circulates from the heart through thearteries and veins and back to the heart. 2 spread, distribute,disseminate, issue, publish, air, announce, proclaim, makeknown, noise abroad, bruit about, report, broadcast, reveal,divulge, advertise, publicize, promulgate, put about, bring orput out, pass out or round or around: He has been circulatingthe story that his ex-wife cheated on her income tax. 3 spread,go round or around, be bruited about, come out: A rumour hasbeen circulating about your behaviour at the office party.

    Oxford

    V.

    Intr. go round from one place or person etc. to the nextand so on; be in circulation.
    Tr. a cause to go round; putinto circulation. b give currency to (a report etc.). ccircularize.
    Intr. be actively sociable at a party,gathering, etc.
    Circulative adj.circulator n. [L circulare circulat- f. circulus CIRCLE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X