-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
tuần hoàn
- air circulating apparatus
- thiết bị tuần hoàn gió
- air circulating equipment
- thiết bị tuần hoàn gió
- air circulating equipment
- thiết bị tuần hoàn không khí
- air circulating fan
- quạt tuần hoàn gió
- air circulating method
- phương pháp tuần hoàn gió
- air circulating pattern
- mồ hình tuần hoàn gió
- air circulating space
- không gian tuần hoàn gió
- air circulating system
- hệ (thống) tuần hoàn gió
- air circulating system
- hệ thống tuần hoàn gió
- air circulating thawing
- phá băng bằng tuần hoàn gió
- air-circulating furnace
- lò tuần hoàn không khí
- boiler-water circulating pump
- bơm tuần hoàn nước lò
- circulating air
- không khí tuần hoàn
- circulating air velocity
- tốc độ không khí tuần hoàn
- circulating boiler
- nồi hơi tuần hoàn
- circulating coolant
- chất tải lạnh tuần hoàn
- circulating coolant [cooling medium]
- chất tải lạnh tuần hoàn
- circulating cooling medium
- chất tải lạnh tuần hoàn
- circulating current
- dòng điện tuần hoàn
- circulating decimal
- số thập phân tuần hoàn
- circulating decimal
- thập phân tuần hoàn
- circulating decimal, periodical decimal
- số thập phân tuần hoàn
- circulating electromagnetic wave
- sóng điện từ tuần hoàn
- circulating fan
- quạt tuần hoàn
- circulating head
- đầu tuần hoàn
- circulating load
- tải trọng tuần hoàn
- circulating oil
- dầu bôi trơn tuần hoàn
- circulating oil system
- hệ tuần hoàn dầu
- circulating pump
- bơm tuần hoàn
- circulating pump
- bơm tuần hoàn (chất lỏng)
- circulating pump
- máy bơm tuần hoàn
- circulating reflux
- sự hồi lưu tuần hoàn
- circulating refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh tuần hoàn
- circulating refrigerant stream
- dòng môi chất lỏng tuần hoàn
- circulating system
- hệ thống nước tuần hoàn
- circulating system
- hệ thống tuần hoàn
- circulating system
- hệ tuần hoàn
- circulating valve
- van tuần hoàn
- circulating volume
- thể tích tuần hoàn
- circulating water
- nước tuần hoàn
- circulating water pump
- bơm nước tuần hoàn
- circulating water system
- hệ thống nước tuần hoàn
- circulating [circulatory] system
- hệ thống tuần hoàn
- condenser circulating pump
- bơm tuần hoàn bình ngưng
- liquid circulating system
- hệ (thống) tuần hoàn lỏng
- liquid circulating system
- hệ thống tái tuần hoàn lỏng
- moderately circulating air
- không khí tuần hoàn nhẹ
- refrigerant circulating pump
- bơm tuần hoàn môi chất lạnh
- water circulating system
- hệ (thống) tuần hoàn nước
- water circulating system
- hệ thống tuần hoàn nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ