-
(đổi hướng từ Circulates)
Thông dụng
Nội động từ
Lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn
- blood circulates in the body
- máu lưu thông (tuần hoàn) trong cơ thể
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bring out ,pass round,broadcast , diffuse , disperse , disseminate , distribute , exchange , interview , issue , promulgate , propagate , publicize , publish , radiate , report , spread , strew , troll , actuate , circle , fly about , get about , get around , go about , gyrate , mill around , mobilize , move around , revolve , rotate , set off , travel , wander , course , run , stream , scatter , go around , blaze , blazon , bruit , noise , hand out , air , flow , mix , move , rove , turn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ