-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Yên ngựa; yên xe===== =====Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi)===== =...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 31: Dòng 31: =====Dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai); chất gánh nặng lên (ai)==========Dồn việc, dồn trách nhiệm (cho ai); chất gánh nặng lên (ai)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Saddled]]+ *Ving: [[Saddling]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==16:04, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
A(foll. by with) burden (a person) with a task, responsibility,etc. b (foll. by on, upon) impose (a burden) on a person.
In office or control. saddle-bag 1 each of a pairof bags laid across a horse etc. behind the saddle.
A bagattached behind the saddle of a bicycle or motor cycle.saddle-bow the arched front or rear of a saddle. saddle-cloth acloth laid on a horse's back under the saddle. saddle-horse ahorse for riding. saddle-sore chafed by riding on a saddle.saddle stitch a stitch of thread or a wire staple passed throughthe centre of a magazine or booklet. saddle-tree 1 the frame ofa saddle.
Saddleless adj. [OE sadol, sadul f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ