-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 14: Dòng 14: =====Thí nghiệm trên/bằng cái gì==========Thí nghiệm trên/bằng cái gì=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[experimented]]+ * Ving:[[experimenting]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==16:50, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
//--> </SCRIPT> </HEAD>
<BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
experiment
- n. & v.
- n.
- a procedure adopted on the chance of itssucceeding, for testing a hypothesis etc., or to demonstrate aknown fact.
- (foll. by of) a test or trial of.
- v.intr.(often foll. by on, with) make an experiment.
- experimentationn. experimenter n. [ME f. OF experiment or L experimentum (asEXPERIENCE)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - n. & v.