• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::[[to]] [[fart]] [[around]]
    ::[[to]] [[fart]] [[around]]
    ::tỏ ra lố bịch
    ::tỏ ra lố bịch
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[farted]]
     +
    * Ving:[[farting]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    02:17, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /fɑrt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh rắm
    Người bị khinh miệt

    Động từ

    Đánh rắm
    to fart around
    tỏ ra lố bịch

    hình thái từ

    Oxford

    V. & n.

    Coarse sl.
    V.intr.
    Emit wind from the anus.
    (foll. by about, around) behave foolishly; waste time.
    N.
    An emission of wind from the anus.
    An unpleasant person.°Usually considered a taboo word. [OE (recorded in feortingverbal noun) f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • fart : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X