• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác disclamation ===Danh từ=== =====Sự từ bỏ (quyền lợi)===== =====Sự không nhận, sự chối===== == Từ điển Ki...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">dɪsˈkleɪmər</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:06, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /dɪsˈkleɪmər/

    Thông dụng

    Cách viết khác disclamation

    Danh từ

    Sự từ bỏ (quyền lợi)
    Sự không nhận, sự chối

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chối (trách nhiệm...)
    sự khước từ
    sự từ bỏ
    sự từ bỏ (quyền lợi...)

    Oxford

    N.

    A renunciation or disavowal, esp. of responsibility. [ME f.AF (= DISCLAIM as noun)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X