-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có khớp, có đốt===== =====Có khả năng ăn nói lưu loát===== =====(kỹ thuật) có bản...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 23: Dòng 23: ::[[please]] [[articulate]] [[the]] [[long]] [[words]], [[because]] I [[am]] [[hard]] [[of]] [[hearing]]::[[please]] [[articulate]] [[the]] [[long]] [[words]], [[because]] I [[am]] [[hard]] [[of]] [[hearing]]::làm ơn đọc rõ những từ dài, vì tôi nặng tai::làm ơn đọc rõ những từ dài, vì tôi nặng tai+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[articulated]]+ * Ving:[[articulating]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==10:56, ngày 21 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- articulate : National Weather Service
- articulate : amsglossary
- articulate : Corporateinformation
- articulate : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ