• (đổi hướng từ Articulating)
    /a:´tikjulit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có khớp, có đốt
    Có khả năng ăn nói lưu loát
    (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối

    Động từ

    Nối bằng khớp; khớp lại với nhau
    Đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng
    please articulate the long words, because I am hard of hearing
    làm ơn đọc rõ những từ dài, vì tôi nặng tai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nối bằng khớp, có khớp, nối bản lề,

    Cơ - Điện tử

    Nối khớp, nối bản lề

    Cơ khí & công trình

    nối bản lề

    Kỹ thuật chung

    nối khớp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X