• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ::[[this]] [[dictionary]] [[comprises]] [[about]] [[65,000]] [[words]]
    ::[[this]] [[dictionary]] [[comprises]] [[about]] [[65,000]] [[words]]
    ::cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ
    ::cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[comprised]]
     +
    *Ving: [[comprising]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    09:18, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /kәm'praiz/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Gồm có, bao gồm
    this dictionary comprises about 65,000 words
    cuốn tự điển này gồm khoảng 6 vạn rưỡi từ

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gồm có

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bao gồm

    Oxford

    V.tr.

    Include; comprehend.
    Consist of, be composed of (thebook comprises 350 pages).
    Disp. make up, compose (the essayscomprise his total work).
    Comprisable adj. [ME f. F, fem.past part. of comprendre comprehend]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X