-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn===== =====Làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 22: Dòng 22: =====( (thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ==========( (thường) dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[confused]]+ *Ving: [[confusing]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==11:26, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Disconcert, perplex, puzzle, bewilder, mystify, baffle,bemuse, befuddle, discomfit, confound, fluster, flummox, upset,disorient, embarrass, abash, shame, dismay, Colloq rattle,throw, Chiefly US discombobulate , US and Canadian buffalo: Shewas completely confused by his offer to help.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
