• /kən'fju:ziη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Khó hiểu, gây bối rối
    a confusing question
    một câu hỏi khiến người nghe bối rối

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    reassuring , orderly , clear

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X