• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời===== ::consummate skill ::sự ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 27: Dòng 27:
    ::[[to]] [[consummate]] [[a]] [[marriage]]
    ::[[to]] [[consummate]] [[a]] [[marriage]]
    ::đã qua đêm tân hôn
    ::đã qua đêm tân hôn
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[consummated]]
     +
    *Ving: [[consummating]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    11:44, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời
    consummate skill
    sự khéo léo tột bực
    to be a consummate master (mistress) of one's craft
    thạo nghề, tinh thông nghề của mình
    Quá đỗi, quá chừng, quá xá
    consummate liar
    người nói láo quá chừng
    a consummate ass
    thằng đại ngu

    Ngoại động từ

    Làm xong, hoàn thành, làm trọn
    to consummate a marriage
    đã qua đêm tân hôn

    hình thái từ

    Oxford

    V. & adj.

    V.tr.
    Complete; make perfect.
    Complete (amarriage) by sexual intercourse.
    Adj. complete, perfect;fully skilled (a consummate general).
    Consummately adv.consummative adj. consummator n. [L consummare (as com-,summare complete f. summus utmost)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X