-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời===== ::consummate skill ::sự ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 27: Dòng 27: ::[[to]] [[consummate]] [[a]] [[marriage]]::[[to]] [[consummate]] [[a]] [[marriage]]::đã qua đêm tân hôn::đã qua đêm tân hôn+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[consummated]]+ *Ving: [[consummating]]== Oxford==== Oxford==11:44, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- consummate : National Weather Service
- consummate : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
