• /ˈmærɪdʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân
    to take somebody in marriage
    kết hôn (với ai)
    marriage certificate; marriage lines
    giấy đăng ký kết hôn; hôn thú
    Lễ cưới
    Nghi thức hôn lễ
    Sự kết hợp chặt chẽ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hôn nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X