• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm khô, sấy khô===== ::desiccated apples ::táo khô ::desiccated milk ::sữa bột == Từ điển ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 15: Dòng 15:
    ::[[desiccated]] [[milk]]
    ::[[desiccated]] [[milk]]
    ::sữa bột
    ::sữa bột
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[desiccated]]
     +
    *Ving: [[desiccating]]
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==

    17:40, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm khô, sấy khô
    desiccated apples
    táo khô
    desiccated milk
    sữa bột

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hút ẩm
    khử ẩm
    khử nước
    làm khô
    sấy khô

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phơi
    sấy

    Oxford

    V.tr.

    Remove the moisture from, dry (esp. food forpreservation) (desiccated coconut).
    Desiccation n.desiccative adj. [L desiccare (as DE-, siccus dry)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X