• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (( + about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô))
    Dòng 26: Dòng 26:
    =====( + about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô)=====
    =====( + about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô)=====
    -
    ::[[slosh]] [[about/around]] ([[in]] [[something]])
    +
    ::[[slosh]] [[about]]/[[around]] ([[in]] [[something]])
    ::lội lõm bõm; lội bì bõm
    ::lội lõm bõm; lội bì bõm
    ::[[slosh]] [[something]] [[onto]] [[something]]
    ::[[slosh]] [[something]] [[onto]] [[something]]

    23:35, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ (như) .slush

    Bùn loãng
    Tiếng bì bõm
    (từ lóng) cú đánh mạnh

    Ngoại động từ

    (từ lóng) đánh đập, giã
    ( + about, around) (thông tục) té, văng, bắn toé; làm cho chuyển động gây thành tiếng
    Đánh (ai)

    Nội động từ

    ( + about, around) (thông tục) óc ách, chuyển động gây thành tiếng (về chất lỏng trong một cái xô)
    slosh about/around (in something)
    lội lõm bõm; lội bì bõm
    slosh something onto something
    vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả

    Hình Thái Từ

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. (often foll. by about) splash or flounderabout, move with a splashing sound.
    Tr. Brit. sl. hit esp.heavily.
    Tr. colloq. a pour (liquid) clumsily. b pourliquid on.
    N.
    Slush.
    A an instance of splashing. b thesound of this.
    Brit. sl. a heavy blow.
    A quantity ofliquid. [var. of SLUSH]

    Tham khảo chung

    • slosh : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X