• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Buôn lậu, chuyển lậu (hàng hoá)===== =====Mang lén, đưa lén, lấy lén; cất lén===== ::to smuggle ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 20: Dòng 20:
    =====Buôn lậu=====
    =====Buôn lậu=====
     +
     +
    ===Hình Thái Từ===
     +
    *Ved : [[Smuggled]]
     +
    *Ving: [[Smuggling]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    23:59, ngày 22 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Buôn lậu, chuyển lậu (hàng hoá)
    Mang lén, đưa lén, lấy lén; cất lén
    to smuggle something into the room
    mang lén vật gì vào trong phòng
    to smuggle something away
    mang lén vật gì đi

    Nội động từ

    Buôn lậu

    Hình Thái Từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    buôn lậu
    buôn lậu (hàng hóa)

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    (also absol.) import or export (goods) illegally esp.without payment of customs duties.
    (foll. by in, out) conveysecretly.
    (foll. by away) put into concealment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X